Characters remaining: 500/500
Translation

mãn nguyện

Academic
Friendly

Từ "mãn nguyện" trong tiếng Việt có nghĩađạt được điều mình mong ước, cảm thấy hài lòng thỏa mãn với những mình . Từ này được cấu tạo từ hai phần: "mãn" có nghĩađầy đủ, còn "nguyện" có nghĩaước muốn, mong mỏi. Khi kết hợp lại, "mãn nguyện" thể hiện trạng thái khi mong ước của một người đã được thực hiện.

dụ sử dụng: 1. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng chị ấy cũng đã mở được một cửa hàng riêng, chị thật sự cảm thấy mãn nguyện với cuộc sống hiện tại. 2. Ông bà đã nuôi dạy con cái khôn lớn, thấy các con thành đạt, họ cảm thấy mãn nguyện.

Cách sử dụng nâng cao: - "Mãn nguyện" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong cuộc sống cá nhân còn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, hay kinh doanh. dụ: "Đội bóng đã giành chức vô địch, điều này khiến người hâm mộ cảm thấy mãn nguyện."

Chú ý phân biệt: - "Mãn nguyện" khác với từ "hài lòng". Trong khi "mãn nguyện" thường mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự thỏa mãn khi điều mong muốn đã được thực hiện, thì "hài lòng" có thể chỉ đơn giản cảm thấy tốt về một điều đó không nhất thiết phải điều mình mong ước từ lâu.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Một số từ đồng nghĩa với "mãn nguyện" có thể "thỏa mãn", "hài lòng", "đạt yêu cầu". Tuy nhiên, "thỏa mãn" có thểnghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều không phải mong ước từ trước. - Ngoài ra, "mãn nguyện" cũng liên quan đến cảm xúc như "hạnh phúc", "vui vẻ", khi đạt được điều mình mong ước, con người thường cảm thấy hạnh phúc.

  1. tt (H. nguyện: mong ước) Được đầy đủ như lòng mong ước: Con cái phương trưởng cả, thế là ông bà được mãn nguyện.

Comments and discussion on the word "mãn nguyện"