Từ "mãn nguyện" trong tiếng Việt có nghĩa là đạt được điều mà mình mong ước, cảm thấy hài lòng và thỏa mãn với những gì mình có. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "mãn" có nghĩa là đầy đủ, còn "nguyện" có nghĩa là ước muốn, mong mỏi. Khi kết hợp lại, "mãn nguyện" thể hiện trạng thái khi mong ước của một người đã được thực hiện.
Ví dụ sử dụng: 1. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng chị ấy cũng đã mở được một cửa hàng riêng, và chị thật sự cảm thấy mãn nguyện với cuộc sống hiện tại. 2. Ông bà đã nuôi dạy con cái khôn lớn, thấy các con thành đạt, họ cảm thấy mãn nguyện.
Cách sử dụng nâng cao: - "Mãn nguyện" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong cuộc sống cá nhân mà còn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, hay kinh doanh. Ví dụ: "Đội bóng đã giành chức vô địch, điều này khiến người hâm mộ cảm thấy mãn nguyện."
Chú ý phân biệt: - "Mãn nguyện" khác với từ "hài lòng". Trong khi "mãn nguyện" thường mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự thỏa mãn khi điều mong muốn đã được thực hiện, thì "hài lòng" có thể chỉ đơn giản là cảm thấy tốt về một điều gì đó mà không nhất thiết phải là điều mình mong ước từ lâu.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Một số từ đồng nghĩa với "mãn nguyện" có thể là "thỏa mãn", "hài lòng", "đạt yêu cầu". Tuy nhiên, "thỏa mãn" có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều không phải là mong ước từ trước. - Ngoài ra, "mãn nguyện" cũng liên quan đến cảm xúc như "hạnh phúc", "vui vẻ", vì khi đạt được điều mình mong ước, con người thường cảm thấy hạnh phúc.